Ngày nay, Việt Nam đã tham gia và kí kết nhiều Hiệp định thương mại tự do, gần đây nhất là CPTPP và EVFTA, điều đó đồng nghĩa cơ hội kinh doanh cho các công ty nhập khẩu trái cây và nông sản của Việt Nam càng mở rộng.
Tuy nhiên, để bảo hộ thị trường trong nước, nhà nước ta chỉ cho phép nhập khẩu một số loại trái cây và nông sản theo từng quốc gia cụ thể. Sau đây công ty Giao nhận quốc tế Rồng Biển xin gửi đến các bạn một số loại trái cây và nông sản được phép nhập khẩu vào Việt Nam.
Trước khi nhập khẩu các loại trái cây hoặc nông sản về Việt Nam, bạn nên tìm hiểu kĩ xem nhà nước ta có cho phép nhập khẩu loại trái cây hoặc nông sản từ thị trường mà bạn muốn nhập khẩu hay không.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ Mr.Long – 0902620898 để được tư vấn.
TIẾNG VIỆT |
TÊN KHOA HỌC |
Anh đào (Cherry) |
Prunus cerasus |
Chuối xanh |
Musa acuminata |
Đu đủ |
Phaseolus ayreus |
Đu đủ |
Phaseolas ayreus |
Dưa |
Brassica oleracea var. acephala |
Dưa |
Brassica integrifolia |
Dưa |
Carica papaya |
Dưa |
Beta vulgaris |
Dưa hấu |
Cucumis sativus |
Lê |
Prunus avium |
Bưởi |
Citrus maxima |
Cam |
Citrus sinensis |
Chanh |
Citrus limon |
Chanh leo |
Passiflora edulis |
Chuối |
Musa sapientum |
Chuối (giống lai) |
Musa hybrids |
Chuối xanh |
Musa balbisiana |
Dâu tây |
Fragaria vesca |
Dưa |
Cucumis melon |
Dưa gang |
Cucumis melo var. conomon |
Dưa hấu |
Citrullus lanatus |
Dưa hấu |
Citrullus vulgaris |
Dưa lê |
Cucumis vulgaris |
Hồng |
Diospyros kaki |
Kiwi |
Actinidia arguta |
Kiwi |
Actinidia deliciosa |
Kiwi |
Actinidia chinensis |
Lê |
Pyrus communis |
Lê |
Pyrus spp. |
Me chua |
Rumex acetosa |
Nho |
Vitis vinifera |
Nho |
Vitis spp. |
Quýt |
Citrus reticulata |
Táo |
Malus domestica |
Táo |
Malus spp. |
Táo |
Prunus armeniaca |
Thanh long |
Hylocereus undatus |
Thanh long |
Hylocereus undatusus |
Việt quất |
Vaccinium corymbosum |
Xoài |
Mangifera indica |
Danh sách hoa được nhập khẩu vào Việt Nam:
TIẾNG VIỆT |
TÊN KHOA HỌC |
Hoa Bướm đêm |
Viola tricolor |
Hoa Cẩm nhung |
Dianthus caryophyllus |
Hoa Cúc |
Digitalis ferruginea |
Hoa Cúc cồi |
Rudbeckia fulgida |
Hoa Cúc cồi |
Alyssum maritima |
Hoa Cúc đồng tiền |
Dorotheanthus criniflorus |
Hoa Cúc đồng tiền |
Eustoma russellianum |
Hoa Cúc huân chương |
Gazania rigens |
Hoa Cúc móng tay |
Melampodium leucanthum |
Hoa Cúc Ngũ sắc |
Zinnia elegans |
Hoa Cúc nhật |
Impatiens balsamina |
Hoa Cúc sao nhái |
Chrysanthemum paludosum |
Hoa Cúc su si |
Thymophyllia acerosa |
Hoa Cúc thược dược |
Gypsophila paniculata |
Hoa Cúc Thúy |
Callistephus chinensis |
Hoa Cúc vạn thọ |
Dolichos lablab |
Hoa Dạ yên thảo |
Petunia hybrida |
Hoa Dạ yến thảo |
Petunia spp. |
Hoa Dâm bụt |
Pentunia multiflora |
Hoa Dừa cạn |
Catharanthus roseus |
Hoa Hoắc hương |
Plumbago auriculata |
Hoa Hồng ri |
Vinca minor |
Hoa Hồng y |
Cleome hassleriana |
Hoa hướng dương |
Rosa spp. |
Hoa Kim cúc |
Doronicum hybrids |
Hoa Linh lăng thảo |
Medicago sativa |
Hoa Lọ |
Gomphrena haageana |
Hoa Mai địa thảo |
Helianthus annuus |
Hoa Mào gà |
Celosa cristata |
Hoa Mõm sói |
Mimulus hybridus |
Hoa Mõm sói |
Vinca rosea |
Hoa Móng tay |
Antirrhinum majus |
Hoa Năm cánh |
Myosotis spp. |
Hoa Păng xe |
Platycodon grandiflorus |
Hoa Phăng xê |
Portulaca grandiflora |
Hoa Phong lữ |
Gloxinia speciosa |
Hoa Phù dung |
Delphinum consoldia |
Hoa Phù dung |
Viola swiss |
Hoa Sao nhái |
Nierembergia hippomanica ssp. violacea |
Hoa Sen cạn |
Cosmos bipinnatus |
Hoa Sen cạn |
Graptopetalum bellum |
Hoa sữa |
Styrax tokinensis |
Hoa Thanh trúc |
Nasturtium majus |
Hoa thu hải đường (ngọn không có rễ) |
Begonia elatior |
Hoa Thược dược |
Dahlia variabilis |
Hoa Thuốc lá |
Nicotiana alata |
Hoa Vạn thọ |
Tagetes erecta |
Hoa Vạn thọ |
Tagetes patula |
Hoa Vạn thọ |
Calendula officinalis |
Hoa Xa lem |
Limonium sinuatum |
Hoa Xa lem |
Anemone coronaria |
Hoa Xa lem |
Statice perezii |
Cúc |
Chrysanthermum indicum |
Hoa |
Hatiora x Graeseri |
Hoa Anh dương |
Thunbergia hybrids |
Hoa Anh thảo |
Cyclamen persicum |
Hoa Anh thảo |
Primula obconica |
Hoa Anh Thảo |
Thunbergia acantha |
Hoa Aster |
Symphyotrichum novi-belgii |
Hoa Bách ly hương |
Thymus vulgaris |
Hoa Báo xuân |
Primula elatior |
Hoa Báo xuân |
Primula acaulis |
Hoa Báo xuân |
Primula malacoides |
Hoa Bắp Cải |
Cabbage ornamental australis |
Hoa Bất tử |
Helichrysum bracteatum |
Hoa Bất tử |
Xerochrysum hybrids |
Hoa Bất tử |
Xerochrysum spp. |
Hoa Bìm bìm |
Ipomea coccinea |
Hoa Bông phấn |
Mirabillis jalapa |
Hoa Bướm |
Pansy cornuta |
Hoa Bướm |
Schizanthus spp. |
Hoa Bướm đêm |
Isotoma hybrids |
Hoa Bướm đêm |
Isotoma spp. |
Hoa Bướm viola |
Viola wittrockiana |
Hoa Cẩm chướng |
Dianthus chinesis |
Hoa Cẩm chướng |
Dianthus chinensis |
Hoa Cẩm chướng |
Dianthus barbatus |
Hoa Cẩm chướng |
Dianthus spp. |
Hoa Cẩm chướng |
Dianthus superbus |
Hoa Cẩm tú mai |
Cuphea hybrids |
Hoa Campanula |
Campanula carpatica |
Hoa càng cua |
Schulumbergera truncata |
Hoa Càng cua |
Schlumbergera hybrids |
Hoa Cát tường |
Eustoma gradiflora |
Hoa Cát tường |
Lisianthus grandiflorum |
Hoa Cát tường |
Eustoma hybrids |
Hoa Cát tường |
Lisianthus hybrids |
Hoa Chân chim |
Bupleurum griffithii |
Hoa Chân Chim |
Bupleureum griffithii |
Hoa Chuông |
Campanula medium |
Hoa Chuông |
Campanula portenschlagiana |
Hoa Chuông |
Campanula spp. |
Hoa chuông |
Sandersonia aurantiaca |
Hoa Cọ đuôi chồn |
Wodyetia bifurcata |
Hoa Cúc |
Chrysanthemum indicum |
Hoa Cúc |
Osteospermum ecklonis |
Hoa Cúc |
Ageratum corymbosum |
Hoa Cúc |
Chrysanthemum spp. |
Hoa Cúc Austria |
Achillea millefolium |
Hoa Cúc Đài Loan |
Aster alpinus |
Hoa Cúc Đài Loan |
Callistephus dwarf |
Hoa cúc Galirdia |
Gaillardia spp. |
Hoa Cúc Galirdia |
Gaillardia hybrids |
Hoa Cúc huân chương |
Gazania sylvaticum |
Hoa Cúc huân chương |
Gazania spp. |
Hoa Cúc In-đô |
Chrysanthemum maximum |
Hoa Cúc lupin |
Lupinus spp. |
Hoa Cúc ma trận |
Matricaria hybrids |
Hoa Cúc Ma trận |
Matricaria spp. |
Hoa Cúc Magarita |
Osteospermum spp. |
Hoa Cúc tây |
Ptilotus spp. |
Hoa Cúc thiên nga |
Brachyscome |
Hoa Cúc thiên nga |
Brachyscome spp. |
Hoa Cúc thiên nga |
Brachyscome hybrids |
Hoa Cúc thúy |
Callistephus chinenis |
Hoa Cúc vạn thọ |
Marigold erecta |
Hoa Cúc vạn thọ |
Tagetes hybrids |
Hoa Dạ lan hương |
Browallia hybrids |
Hoa Dạ lan hương |
Browallia spp. |
Hoa Dạ uyên thảo |
Petunia multiflora |
Hoa Dạ uyên thảo |
Petunia grandiflora |
Hoa Dâm bụt |
Hybiscus rosa-sinensis |
Hoa Dâm bụt |
Hibiscus rosa sinensis |
Hoa Dâm bụt |
Hibiscus syriacus |
Hoa Đậu |
Lathyrus hybrids |
Hoa Đậu |
Lathyrus spp. |
Hoa Đậu Lupin |
Lupinus hybrids |
Hoa Diễm châu |
Pentas lanceolata |
Hoa Đỗ quyên |
Rhododendron sp. |
Hoa Đồng tiền |
Gerbera sylvaticum |
Hoa Đồng tiền |
Gerbera jamesonii |
Hoa Đồng tiền |
Gerbera spp. |
Hoa dứa |
Aechmea sp. |
Hoa dứa |
Guzmania sp. |
Hoa dứa |
Neoregelia sp. |
Hoa dứa |
Nidularium sp. |
Hoa dứa |
Tillandsia sp. |
Hoa dứa |
Vriesea sp. |
Hoa Dương địa hoàng |
Digitalis purpurea |
Hoa Exacum |
Exacum affine |
Hoa Hoắc hương |
Trachelium caeruleum |
Hoa Hoắc hương |
Tracheluim caeruleum |
Hoa Hoàng anh |
Mathiola aiton |
Hoa Hoàng Liên |
Aquilegia spp. |
Hoa Hoàng liên |
Aquilegia hybrids |
Hoa Hoàng yến |
Ammi majus |
Hoa hồng |
Rosa hybrid |
Hoa Hồng Biển |
Armeria spp. |
Hoa Hồng biển |
Armeria hybrids |
Hoa Hồng môn |
Anthurium andraenum |
Hoa Hồng Xuân |
Godetia grandiflora |
Hoa Hồng y |
Linaria linaria |
Hoa Hướng dương |
Helianthus hybrids |
Hoa Huyền sâm |
Penstemon hybrids |
Hoa Huyền Sâm |
Penstemon spp. |
Hoa Huỳnh anh |
Allamanda cathartica |
Hoa Kim Cúc |
Doronicum spp. |
Hoa Kỳ lân |
Liatris spp. |
Hoa lá cảnh |
Dichondra micrantha |
Hoa Lan dạ hương |
Hyacinthus hybrids |
Hoa Lan dạ hương |
Hyacinthus orientalis |
Hoa Lan dạ hương |
Hyacinthus transcapius |
Hoa Lan dạ hương |
Hyacinthus spp. |
Hoa Lay ơn |
Gladiolus communis |
Hoa Lệ nhi |
Bacopa monnieri |
Hoa Lily |
Lilium spp |
Hoa Lily |
Lilium spp. |
Hoa Lưu ly |
Myosotis sorpiopioides |
Hoa Mai địa thảo |
Impatiens walleriana |
Hoa Mai địa thảo |
Impatiens wallerana |
Hoa Mãn đình hồng |
Althaea rosea |
Hoa Mãn đình hồng |
Alcea rosea |
Hoa Mạn trường xuân |
Catharanthus spp. |
Hoa Mào gà |
Celosia argentea |
Hoa Mào gà |
Celosia cristata |
Hoa Mào gà |
Celosia plumosa |
Hoa Mào gà |
Celosia cristata cristata |
Hoa Mào gà |
Celosia plumosa plumosa |
Hoa Mao lương |
Ranunculus asiaticus nanus |
Hoa Mao lương |
Rananculus asiaticus |
Hoa Mẫu đơn |
Peonia hybrids |
Hoa Mẫu đơn |
Paeonia spp. |
Hoa Mẫu đơn |
Ranunculus asiaticus |
Hoa mây |
Nemesia fruticans |
Hoa Mê điệt |
Rosmarinus hybrids |
Hoa Mi-Mu-Lus |
Mimulus spp. |
Hoa Móng tay |
Balsam acuminata |
Hoa Năm cánh |
Campanula hybrids |
Hoa Nho |
Cineraria cruentus |
Hoa Pansy |
Torenia fournieri |
Hoa Pansy |
Viola cornuta |
Hoa Paulownia |
Paulownia fortunei |
Hoa phấn |
Mirabilis jalapa |
Hoa Phi yến |
Lobularia maritima |
Hoa Phi yến |
Delphinium hybrids |
Hoa Phi yến |
Larkspur hybrids |
Hoa Phi Yến |
Delphimum ajacis |
Hoa Phi Yến |
Delphinium spp. |
Hoa Phi Yến |
Larkspur spp. |
Hoa Phong lữ |
Geranium sylvaticum |
Hoa Phòng phong |
Coreopsis hybrids |
Hoa Phòng phong |
Coreopsis spp. |
Hoa Phù dung |
Delphinium consolida |
Hoa Phù dung |
Delphinium caryophyllus |
Hoa Sa Lem |
Limonium perezii |
Hoa Sage |
Salvia officinalis |
Hoa Salem |
Limonium hybriden |
Hoa Salem |
Limonium sinensis |
Hoa Sam |
Nieremnergia hippomanica |
Hoa Sam |
Nierembergia hippomanica |
Hoa Sao nhái |
Cosmos sulphureus |
Hoa Satin |
Clarkia hybrids |
Hoa Satin |
Clarkia spp. |
Hoa Satin |
Clarkia pursh |
Hoa Sen cạn |
Tropaeolum majus |
Hoa sứ |
Adenium obesum |
Hoa sữa |
Alstonia scholaris |
Hoa Thanh trúc |
Phlox paniculata |
Hoa Thanh trúc |
Phlox drummondi |
Hoa Thanh trúc |
Phlox drummondii |
Hoa Thiên điểu |
Strelitzia reginae |
Hoa Thu hải đường |
Begonia semperflorens |
Hoa Thu hải đường |
Begonia corallina |
Hoa Thu hải đường |
Begonia spp. |
Hoa Thược dược |
Dahlia hybrid |
Hoa Thược dược |
Dahlia hybrida |
Hoa Thược Dược |
Dahlia spp. |
Hoa Thược dược |
Dahlia virianbills |
Hoa Tiểu cúc |
Bellis perennis |
Hoa Tiểu ngư |
Diacia scrophularia |
Hoa Trang |
Bouvardia salisb |
Hoa Tử linh đan |
Sinningia speciosa |
Hoa Tu líp |
Tulipa spp. |
Hoa Vân anh |
Verbena hybrida |
Hoa Vân môn đốm |
Zantedeschia albomaculata |
Hoa Vân môn hồng |
Zantedeschia rehmannii |
Hoa Vân môn trắng |
Zantedeschia aethiopica |
Hoa Vân môn vàng |
Zantedeschia elliottiana |
Hoa Vạn thọ |
Tagetes hybirds |
Hoa Vạn thọ |
Tagrtes erecta |
Hoa Vạn thọ |
Tagates erecta |
Hoa Viola |
Viola hybrid |
Hoa Xác pháo |
Salvia spendens early bonfire |
Hoa Xác pháo |
Salvia coccinea |
Hoa Xác pháo |
Salvia farinacea |
Hoa Xương rồng |
Schlumbergera hybrid |
Hoa Xương rồng bát tiên |
Euphorbia milli |
Ngân hoa |
Grevillea robusta |
Phượng |
Delonix regia |
Sống đời |
Kalanchoe pinata |
Sống đời |
Kalanchoe spp. |
Sứ (đại) |
Plumeria spp. |
Danh sách rau, củ được nhập khẩu vào Việt Nam:
TIẾNG VIỆT |
TÊN KHOA HỌC |
Atiso |
Cynara scolymus |
Bí ngồi |
Cucurbita pepo var. styriaca |
Bí ngồi |
Cucurbita spp. |
Cà chua |
Cucurbita pepo |
Cà chua |
Cucurbita maxima |
Cà pháo |
Solanum lycopersicum |
Cà tím |
Daucus carota |
Cải bắp |
Solanum melongena |
Cải Brussels |
Brassica oleracea var. gemmifera |
Cải củ |
Spinacia oleracea |
Cải ngọt |
Brassica rapa ssp. oleifera |
Cải ngọt |
Brassica campestris var. oleifera |
Cải rổ |
Brassica rapa |
Cải thảo |
Brassica pekinensis |
Cải thìa |
Brassica chinensis |
Cải thìa |
Brassica sinesis |
Cải thìa |
Brassica sinensis |
Cải trắng |
Brassica rapa subsp. chinensis |
Cải xanh |
Brassica campestris |
Cải xanh |
Brassica juncea |
Cải xanh, cải bẹ |
Brassica juncea subsp. chinensis |
Củ cải |
Raphanus sativus var. longipinnatus |
Củ cải Nabo Navet turnip |
Brassica rapa var. rapa |
Củ cải Nabo Navet turnip |
Raphanus sativus |
Củ cải Nabo navet turnip |
Beta vulgaris susb. cicla |
Đậu bắp |
Chrysanthemum coronarium |
Đậu cô ve |
Abelmoschus esculentus |
Đậu cove |
Hibiscus esculentus |
Đậu cove |
Hybiscus esculentus |
Đậu côve |
Phaseolus vulgaris |
Đậu Hà Lan |
Vigna sinensis |
Hành tây |
Allium cepa |
Hành tây |
Allium fistulosum |
Húng |
Lavatera thuringiaca |
Mướp đắng |
Luffa cylindrica |
Mướp đắng |
Vigna sinensis var. sesquipedalis |
Mướp đắng |
Salvia spendens |
Mướp khía |
Luffa acutangula |
Mướp khía |
Luffa aegyptiaca |
Ngô |
Cucumis melo |
Ớt |
Cedrela odorata |
Ớt |
Zea mays |
Ớt ngọt |
Capsicum frutescens var. grossum |
Ớt ngọt |
Capsicum picum annum |
Ớt ngọt |
Capsium frutescens |
Rau cần |
Apium graveolens |
Rau cần |
Capsicum frutescens |
Rau diếp |
Oenanthe javanica |
Rau húng |
Mentha aquatica |
Rau hùng quế |
Ocimum basilicum |
Rau mùi |
Coriandrum sativum |
Rau mùi tàu |
Spinacea oleracea |
Rau sam |
Portulaca oleracea |
Su hào |
Capsicum longum |
Su hào |
Brassica napus |
Su hào |
Petroselinum crispum |
Súp lơ |
Brassica oleracea var. gongyloides |
Súp lơ xanh Montop |
Brassica oleracea var. capitata |
Thì là |
Brassica oleracea |
Tỏi tây |
Allium sativum |
Tỏi tây |
Allium ampeloprasum var. porrum |
Tỏi tây |
Brassica oleracea botrytis |
Xà lách |
Allium porrum |
Xà lách |
Brassica oleracea var. botrytis |
Xà lách |
Cichorium endivia |
Xà lách xoăn tím |
Lactuca sativa |
Bắp cải |
Brasica oleracea |
Bầu |
Lagenaria leucantha var. gourdo |
Bầu |
Lagenaria siceraria |
Bầu |
Lagenaria sicceraria |
Bí đao |
Benincasa cerifera |
Bí đao |
Benincasa hispida |
Bí đỏ |
Cucurbita moschata |
Bí ngòi |
Cucurbita hybrids |
Bí rợ |
Pumpkin delica |
Bo bo |
Coix lacryma-jobi |
Cà chua |
Lycopersicon esculentum |
Cà pháo |
Solanum macrocarpon |
Cà rốt |
Daucua carota |
Cà rốt |
Daucus carota var. sativa |
Cà rốt |
Daucus carota subsp. sativus |
Cà tím |
Solanum melongena var. esculentum |
Cà tím |
Solanum melogena |
Cải |
Brassica pekisensis |
Cải |
Brassica alboglalia |
Cải |
Brassica pe-tsai bailey |
Cải |
Brassica alboglabra |
Cải bắp |
Brassica oleracea var. capitala |
Cải bắp |
Brassica oleracea capitata |
Cải bắp |
Brassica oleracea sylvestris |
Cải bẹ |
Brassica oleracea var. sabauda |
Cải bẹ xanh |
Brassica juncea var. foliosa |
Cải canh |
Brassica juncea rau |
Cải củ |
Raphalus spp. |
Cải củ trắng |
Raphanus campestris |
Cải dầu |
Brassica napus pabularia |
Cải dầu |
Brassica napus var. oleifera |
Cải mù tạt |
Brassica nigra |
Cải ngọt |
Brasica rapa var. chinensis |
Cải ngọt |
Brassica campestris para chinensis |
Cải ngọt |
Brassica camperstris var. chinensis |
Cải ngọt |
Brassica intergrifolia |
Cải ngọt |
Brassica campestris var. chinensis |
Cải ngọt |
Brassica chinensis var. parachinensis |
Cải rổ |
Brassica oleracea var. alboglabra |
Cải thảo |
Brassica campestris spp. pekinensis |
Cải thảo |
Diplotaxis muralis |
Cải thảo |
Brassica pe-tsai |
Cải thảo |
Brassica campestris ssp. pekinensis |
Cải thìa |
Brassica sinnensis |
Cải thìa |
Brassica campestris spp. chinensis |
Cải thìa |
Brasica chinensis |
Cải thìa |
Brassica chinensis var. chinensis |
Cải thìa |
Brassica campestris chinensis var. communis |
Cải tòa xại |
Brassica campetrus |
Cải tòa xại |
Brassica campetrus spp. chinensis |
Cải xanh |
Brassica campestris subsp. chinensis |
Cải xanh |
Brassica campestris ssp. chinensis var. uitilis |
Cải xanh |
Brassica rapa chinensis |
Cần tây |
Apium graveolens var. dulce |
Cau |
Chrysalidocarpus lutescens |
Củ cải |
Rapphanus sativus |
Củ cải |
Raphanus sp. |
Củ cải Chard |
Beta vulgaris var. cicla |
Củ dền đỏ |
Beta vugaris var. esculenta |
Đậu bắp |
Hybicus esculentus |
Đậu đỏ |
Vigna angularis |
Đậu đũa |
Vigna sesquipedalis |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata var. sesquipedalis |
Đậu Hà Lan |
Pisum sativum |
Đậu mầm Methi |
Trigonella foenum-graecum |
Đậu răng ngựa |
Vicia faba |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus |
Đậu tây |
Phaseolus coccineus |
Đậu triều |
Cajanus cajan |
Đậu tương |
Glycine max |
Đậu ván |
Lablab purpureus |
Đậu xanh |
Phaseolas aureus |
Đậu xanh |
Vigna radiata |
Gừng xanh |
Dichorisanchra thyrsiflora |
Hành củ |
Allium cepa var. aggregatum |
Hành ta |
Allium ascalonicum |
Hẹ |
Allium schoenoprasum |
Hẹ |
Allium tuberosum |
Húng quế |
Satureja hortensis |
Kê |
Pennisetum glaucum |
Khoai lang |
Impomoea batatas |
Khoai tây |
Solanum tuberosum |
Lạc |
Arachis hypogaea |
Lạc dại |
Arachis pintoi |
Lúa |
Oryza sativa |
Lúa mì |
Triticum sp. |
Măng tây |
Asparagus officinalis |
Măng tây |
Asparagus officinalus |
Mồng tơi |
Basella rubra |
Mồng tơi |
Baselle alba |
Mùi |
Anthriscus cerefolium |
Mướp |
Lufa acutangula |
Mướp đắng |
Momordica balsamica |
Mướp đắng |
Momordica charantia |
Mướp đắng |
Mormodica charantia |
Mướp đắng |
Momordica balsamia |
Mướp khía |
Angled luffa |
Mướp khía |
Luffa cuntangula |
Mướp khía |
Luffa cuntantha var. gourdo |
Mướp khía |
Luffa acutangula var. gourdo |
Mướp khía |
Luffa acuntangula |
Nấm mỡ nâu |
Agaricus spp. |
Nghệ |
Curcuma longa |
Ớt |
Capsicum annuum |
Ớt |
Capsicum annum |
Ớt |
Capsicum frutescens var. fasciumlatum |
Ớt |
Capsicum frutescens var. fasciculatum |
Rau đay |
Corchorus spp. |
Rau dền |
Amaranthus tricolor |
Rau dền |
Beetroot hybrids |
Rau dền |
Amarantus |
Rau dền |
Amaranthus mangostanus |
Rau dền |
Amaranthus spp. |
Rau dền |
Amarantus spp. |
Rau húng quế |
Ocinum basilicum |
Rau mùi tàu |
Eryngium foetidum |
Rau mùi tàu |
Petroselinum melongena |
Rau mùi tây |
Petroselimun sativun |
Rau muống |
Ipomoea aquatica |
Rau muống |
Impomoea aquatica |
Rau thơm |
Sanguisorba hybrids |
Rau thơm bạc hà |
Mentha piperita |
Rau thơm Rocket |
Eruca sativa |
Su hào |
Brasica olercea var. gongyloides |
Su hào |
Brassica caulo rapa |
Su hào |
Brassica oleracea acephata |
Su hào |
Brassica oleracea acephala |
Su hào |
Brassica caulorapa |
Su hào |
Brassica oleracea var. gongylodes |
Súp lơ |
Brassica oleracen var. botrytis |
Súp lơ |
Brassica oleracea var. bostrytis |
Súp lơ |
Brassica oleracea var. cauliflower |
Súp lơ |
Brassica oleracea gongylodes |
Súp lơ trắng |
Brassica cauliflora |
Súp lơ xanh |
Brassica oleracea botrytis cymosa |
Súp lơ xanh |
Brassica oleracea var. italica |
Súp lơ xanh |
Brassica oleracea var. cymosa |
Súp lơ xanh |
Brassica rapa var. cymosa |
Thì là |
Anethum graveolens |
Thì là |
Cuminum cyminum |
Thì là |
Foeniculum vulgare |
Thốt nốt |
Borassus flabellifer |
Tía tô |
Perrilla frutesens |
Tỏi tây |
Allium ampeloprasum |
Tỏi tây |
Allium angularis |
Xà lách |
Lactuca sativa var. capitata |
Xà lách |
Lacruca sativa var. capitala |
Xà lách |
Lactuca sativa var. capitala |
Xà lách |
Latuca sativa |
Xà lách |
Lacruca sativa var capitala |
Xà lách xoăn |
Cichorium intybus |
Xà lách xoăn tím |
Lactuca sativa var. capitta |
Xà lách xoong |
Nasturtium officinale |
Xà lách xoong |
Nasturtium microphyllum |
Xà lách xoong |
Nasturtium officinala |
Xà lách xoong |
Lepidium sativum |
Xà lách xoong |
Nasturtitum officinale |
Danh sách cây, cỏ được nhập khẩu vào Việt Nam:
TIẾNG VIỆT |
TÊN KHOA HỌC |
Cỏ sân golf |
Paspalum vaginatum |
Cỏ Sorghum |
Sorghum bicolor |
Hortensia |
Hydrangea macrophylla |
Keo tại tượng |
Acacia mangium |
Lá dương xỉ |
Alstroemeria hybrids |
Mã đề |
Salvia splendens |
Mạch |
Hordeum vulgare |
Trạng nguyên |
Euphorbia pulcherrima |
Trạng nguyên |
Kalanchoe blossfeldiana |
Yến mạch |
Avena sativa |
Bạch đàn |
Eucalyptus camaldulensis |
Bạch đàn |
Eucalyptus urophylla |
Bạch đàn chanh |
Corymbia citriodora |
Bông |
Gossypium hirsutum |
Cây lá gấm |
Solenostemon hybrida |
Cỏ |
Cynodon dactylon |
Cỏ |
Lolium multiflorum |
Cỏ |
Phleum pretense |
Cỏ |
Dactylus glomerata |
Cỏ |
Festuca sp. |
Cọ |
Rhapis Excelsa |
Cỏ Brachiaria |
Brachiaria decumbens |
Cỏ giống |
Festuca rubra |
Cỏ giống |
Lolium perenne |
Cỏ giống |
Poa pratensis |
Cỏ khô |
Sphagnum cristatum |
Cỏ khô (từ lúa mì) |
Trticum oestivum |
Cỏ Paspalum |
Paspalum dilatatum |
Cỏ sân golf |
Agostis stolonifera |
Đay |
Hibiscus cannabinus |
Đay |
Hibicus cannabinus |
Đay |
Hibicus cannabius |
Diên hồ sách |
Corydalis ternata |
Dừa rũ |
Vinca medi |
Dương xỉ |
Rumohra adiantiformis |
Keo dậu |
Leucanea leucocephala |
Keo dậu |
Leucaena leucocephala |
Keo lá tràm |
Acacia auriculiformis |
Lá cảnh |
Eucalyptus cinerea |
Lá Chuông |
Molucella laevis |
Lá dương xỉ |
Adiantum fragrans |
Lá kiểng |
Asparagus densifloru |
Lõi thọ |
Gmelina arborea |
Mã đề |
Plantago coronopus |
Thầu dầu |
Ricinus communis |
Thuốc lá |
Nicotiana tabacum |
Thuốc lá |
Nicotinana tabacum |
Tràm |
Melaleuca quinquenervia |
Trầu bà |
Calathea sp. |
Ý dĩ |
Semen coicis |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ RỒNG BIỂN
VP giao dịch: 572 đường Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò vấp, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
VP chính: G9 Đường DCT8, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Chi nhánh tại HẢI PHÒNG: 78 Đường bao Trần Hưng Đạo, P. Đông Hải 1, Q. Hải An, Tp. Hải Phòng
Điện thoại: 028 7306 0077
090 262 0898
Email: JACK@SEADRAGONLOGISTICS.COM